Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Các từ tiếng anh thông dụng chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng!
Ngày đăng: 01-09-2015
55,340 lượt xem
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Các từ tiếng anh thông dụng chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng!
| Stapler | Bấm kim |
| Hole-punch | Bấm lỗ |
| Telephone index | Bản tra số điện thoại |
| Sellotape, Scotch tape | Băng keo |
| Double-sized tape | Băng keo 2 mặt |
| Road marking tape | Băng keo dán đường |
| Electrical tape | Băng keo điện |
| Box-sealing tape | Băng keo đóng thùng |
| Magic tape | Băng keo thần kỳ |
| Surgical tape | Băng keo y tế |
| Envelope | Bao thư |
| Files | Bìa |
| Accord file | Bìa acco |
| Lever Arch File | Bìa còng |
| File folder | Bìa hồ sơ |
| folders | Bìa hộp |
| Clear Holder | Bìa lá |
| Clear Sheet | Bìa lỗ |
| Ring Binder | Bìa nhẫn |
| Clear bag | Bìa nút |
| Hoá đơn | Bill, check, invoice |
| Ballpoint (Biro) | Bút bi |
| Pencil | Bút chì |
| Highlighter | Bút dạ quang |
| Marker | Bút đánh dấu |
| Whiteboard marker | Bút lông bảng |
| Permanent marker | Bút lông dầu |
| Fountain | Bút máy |
| Whiteout | Bút xoá |
| Tape dispenser | Cắt băng keo |
| Scissors | Cây kéo |
| Devider | Chia hồ sơ |
| Rubber stamp | Con dấu |
| Eraser (Rubber) | Cục tẩy, gôm |
| Index card | Danh thiếp |
| Letter opener | Dao mở giấy, rọc giấy |
| Cutter | Dao rọc giấy |
| Dater | Dấu ngày |
| Finger tip | Đầu ngón tay |
| Numbering machine | Dấu nhảy |
| Rubber band, Elastic band | Dây thun |
| Drawing pins, thumbtacks | Đinh bấm, đinh rệp |
| Spiral bound | Gáy lò xo |
| Comb binding | Gáy lò xo |
| Staples | Ghim bấm |
| Pushpins | Ghim găm |
| paper clips | Ghim giấy |
| Plastic paper clip | Ghim giấy nhựa |
| Post-it | Giấy notes |
| Carbon paper | Giấy than |
| Staple Remover | Gỡ kim |
| Pencil sharpener | Gọt bút chì |
| Glue stick | Hồ khô |
| Desk tray | Kệ hộ sơ |
| Stacking Desk Stray | Kệ hồ sơ tầng |
| Clip | Kẹp |
| Calculator | Máy tính |
| Ink-pad | Mực dấu |
| Flap | Nắp bao thư |
| Nib | Ngòi bút |
| Felt tips | Ngòi bút marker |
| Notebook | Sổ |
| Notepad | Sổ lò xo nhỏ |
| Card index, Card catalog | Sổ Namecard |
| Stamp pad | Tampon |
| Ruler | Thước |
| Tape measure | Thước kéo đo |
| Clipboard | Trình ký, bìa kẹp hồ sơ |
| Stationary | Văn phòng phẩm |
| Correction paper | Xoá kéo |
| Masking tape | Xoá kéo giấy |
| Correction fluid | Xoá nước |
| Bulldog Clip | |
| Stamp rack | |
| Rotary file | |
| Moistener | |
| Notecard | |
| Notepad | |
| Hanging file | |
| Tab | |
| File box | |
| Accordian file | |
| Personal Organizer | |
| Duct tape | |
| Silicone tape | |
| Cable path tape |