Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Các từ tiếng anh thông dụng chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng!
Ngày đăng: 01-09-2015
49,963 lượt xem
Văn Phòng Phẩm Tiếng Anh Là Gì? Các từ tiếng anh thông dụng chỉ các đồ dùng văn phòng phẩm, thiết bị văn phòng!
Stapler | Bấm kim |
Hole-punch | Bấm lỗ |
Telephone index | Bản tra số điện thoại |
Sellotape, Scotch tape | Băng keo |
Double-sized tape | Băng keo 2 mặt |
Road marking tape | Băng keo dán đường |
Electrical tape | Băng keo điện |
Box-sealing tape | Băng keo đóng thùng |
Magic tape | Băng keo thần kỳ |
Surgical tape | Băng keo y tế |
Envelope | Bao thư |
Files | Bìa |
Accord file | Bìa acco |
Lever Arch File | Bìa còng |
File folder | Bìa hồ sơ |
folders | Bìa hộp |
Clear Holder | Bìa lá |
Clear Sheet | Bìa lỗ |
Ring Binder | Bìa nhẫn |
Clear bag | Bìa nút |
Hoá đơn | Bill, check, invoice |
Ballpoint (Biro) | Bút bi |
Pencil | Bút chì |
Highlighter | Bút dạ quang |
Marker | Bút đánh dấu |
Whiteboard marker | Bút lông bảng |
Permanent marker | Bút lông dầu |
Fountain | Bút máy |
Whiteout | Bút xoá |
Tape dispenser | Cắt băng keo |
Scissors | Cây kéo |
Devider | Chia hồ sơ |
Rubber stamp | Con dấu |
Eraser (Rubber) | Cục tẩy, gôm |
Index card | Danh thiếp |
Letter opener | Dao mở giấy, rọc giấy |
Cutter | Dao rọc giấy |
Dater | Dấu ngày |
Finger tip | Đầu ngón tay |
Numbering machine | Dấu nhảy |
Rubber band, Elastic band | Dây thun |
Drawing pins, thumbtacks | Đinh bấm, đinh rệp |
Spiral bound | Gáy lò xo |
Comb binding | Gáy lò xo |
Staples | Ghim bấm |
Pushpins | Ghim găm |
paper clips | Ghim giấy |
Plastic paper clip | Ghim giấy nhựa |
Post-it | Giấy notes |
Carbon paper | Giấy than |
Staple Remover | Gỡ kim |
Pencil sharpener | Gọt bút chì |
Glue stick | Hồ khô |
Desk tray | Kệ hộ sơ |
Stacking Desk Stray | Kệ hồ sơ tầng |
Clip | Kẹp |
Calculator | Máy tính |
Ink-pad | Mực dấu |
Flap | Nắp bao thư |
Nib | Ngòi bút |
Felt tips | Ngòi bút marker |
Notebook | Sổ |
Notepad | Sổ lò xo nhỏ |
Card index, Card catalog | Sổ Namecard |
Stamp pad | Tampon |
Ruler | Thước |
Tape measure | Thước kéo đo |
Clipboard | Trình ký, bìa kẹp hồ sơ |
Stationary | Văn phòng phẩm |
Correction paper | Xoá kéo |
Masking tape | Xoá kéo giấy |
Correction fluid | Xoá nước |
Bulldog Clip | |
Stamp rack | |
Rotary file | |
Moistener | |
Notecard | |
Notepad | |
Hanging file | |
Tab | |
File box | |
Accordian file | |
Personal Organizer | |
Duct tape | |
Silicone tape | |
Cable path tape |